• /´tɔimən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều toymen
    Người làm đồ chơi
    Người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X