• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều trabeculae

    tr”'bekjulai
    (kiến trúc) mũ cột; xà ngang
    Trabecula (san hô)
    (giải phẫu) bè cơ; thớ cơ; dải cơ

    Tính từ

    (thuộc) mũ cột; xà ngang
    (thuộc) trabecula (san hô)
    (thuộc) bè cơ; (thuộc) thớ cơ; (thuộc) dải cơ

    Y học

    bè, dải , thớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X