• /´trækidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo tàu, sự lai tàu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
    Quyền của một công ty đường sắt ssử dụng đường sắt của một công ty khác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mạng đường sắt

    Kỹ thuật chung

    đường sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X