• /´træklis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có dấu vết, không để lại dấu vết
    Không có đường đi
    trackless forests
    những khu rừng không có đường đi qua

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không có dấu vết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X