• /´train¸mæn/

    Thông dụng

    Danh từ, sồ nhiều trainmen

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của tổ điều hành tàu hoả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X