• /´trænziəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác transiency

    Danh từ
    Sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời
    Tính chất thoáng qua
    the transience of human life
    tính chất phù du của cuộc đời con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X