• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Di cư, di trú
    transmigratory birds
    chim di trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    migrant , migrational

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X