• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .transparency

    Sự trong suốt, tính trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
    (văn học) sự dễ hiểu, sự minh bạch, sự sáng sủa, sự trong sáng; tính dễ hiểu, tính sáng sủa, tính trong sáng
    Sự rõ ràng, sự rõ rệt, tính chất không thể nhầm lẫn được, tính chất không thể nghi ngờ

    Điện lạnh

    độ trong suốt

    Kỹ thuật chung

    tính trong suốt

    Cơ - Điện tử

    Tính trong suốt, độ trong suốt

    Xây dựng

    trong suốt [sự trong suốt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X