• /¸trænspə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ra mồ hôi (người)
    (thực vật học) sự thoát hơi nước của cây
    Sự tiết lộ (bí mật)
    (thông tục) sự xảy ra, sự diễn ra

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự đổ mồ hôi
    sự thoát hơi
    sự thoát hơi nước

    Kỹ thuật chung

    độ thoát hơi nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X