• /træns´sekʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cải giống, chuyển phái; có xu hướng chuyển giới tính

    Danh từ

    Người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác
    Người chuyển giống (người có bộ phận sinh dục biến đổi bằng phẫu thuật để trở thành giới tính khác)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X