• /´træp¸dɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ
    Cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần hoặc mái nhà) (như) trap
    Chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X