• /træˈpiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ)
    (toán học) hình thang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X