• /´tri:lis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Trơ trụi, không có cây
    a treeless plain
    một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X