• /´tremə¸lou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tremolos

    (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy hoặc rung lên tạo nên bằng cách chơi một nhạc cụ dây hoặc hát một cách đặc biệt)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự rung giọng
    sự vê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X