• /´trentʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đào mương
    Lính đào hào
    Mâm ăn
    Máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào
    tencher companion
    bạn đồng bàn, bạn cùng ăn

    Danh từ

    Cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa lớn bằng gỗ, trước đây dùng để cắt hoặc dọn thức ăn)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    người đào hào

    Kỹ thuật chung

    máy đào hào
    máy đào kênh
    máy đào mương
    máy đào rãnh
    máy xẻ rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X