• /´trentʃəmən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều trenchermen

    Người hay ăn, người ăn nhiều
    Người ăn nhờ
    a good trencherman
    (đùa cợt) người thường ăn nhiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X