• /tre´fi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cái khoan (như) trepan

    Ngoại động từ

    (y học) khoan (sọ, giác mạc mắt...) (như) trepan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X