• Xây dựng

    đập chữ V tam giác

    Giải thích EN: A flow measuring device; usually a V-shaped channel. Giải thích VN: Một thiết bị đo dòng chảy; thường là một kênh hình chữ V.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X