• /´traiseps/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces

    'traisepsi:z
    (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X