• /´tripleks/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ba, ba lần, gấp ba
    triplex glass
    kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)

    Danh từ

    (âm nhạc) nhịp ba
    Triplex; kính ba lớp
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà có ba căn hộ hay phòng với ba sàn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có 3 xi lanh

    Xây dựng

    có ba xi lanh
    thủy tinh triplec

    Điện lạnh

    kính ba lớp
    tam cổng

    Kỹ thuật chung

    gấp ba

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X