• Thông dụng

    Tính từ

    Nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..)
    Lưu loát
    Nhả máy

    Danh từ

    Bước đi thoăn thoắt
    Sự nhả máy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phát động máy

    Hóa học & vật liệu

    sự nhả ra

    Kỹ thuật chung

    bộ phận máy
    sự dừng chạy
    sự lật
    sự nhả
    sự nhả khớp
    sự phát động
    sự tách ra
    sự tháo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X