• /´trɔkliə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .trochleae

    (giải phẫu) ròng rọc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ròng rọc
    trochlea humeri
    ròng rọc xương cánh tay
    trochlea tall
    ròng rọc xương sên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X