• /´trɔglə¸dait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hang động, người ở hang (người sống trong một cái hang; nhất là ở thời kỳ tiền sử)
    Thú ở hang
    Người sống ẩn dật; ẩn sĩ
    (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X