• /traut/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .trout

    (động vật học) cá hồi
    Thịt cá hồi
    old trout
    (từ lóng) con đĩ già

    Nội động từ

    Câu cá hồi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá hồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X