• /´tru:¸lʌv/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực
    Nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X