• /'trʌsiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn
    Cái khung của một kiến trúc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mạng giàn

    Kỹ thuật chung

    khung sườn
    dầm
    giàn
    giàn khớp
    giàn mắt cáo
    hệ chịu lực
    hệ giàn
    vì kèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X