• /´tʌbiη/

    Xây dựng

    vì tubin
    tubbing (lining)
    sự gia cố vì tubin (đường hầm)
    tubbing assembly
    sự lắp vì tubin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X