• /´tjumjuləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tumuluses, .tumuli

    Nấm mồ (mô đất trên một mộ táng cổ)
    (địa chất, địa lý) nón xỉ, nón dung nham

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nấm mồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X