• /´tʌηstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    von-fram

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Wonfram

    Kỹ thuật chung

    khí trơ
    vonfam
    tungsten carbide
    vonfam các bua
    tungsten filament
    sợi đốt vonfam
    W

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X