• /tʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cừu đực chưa thiến; cừu đực
    (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)

    Ngoại động từ

    Phủ, nhảy (cái) (cừu)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    búa tạ

    Cơ - Điện tử

    Búa, vồ, mặt nện của búa hơi

    Kỹ thuật chung

    búa tạ
    búa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X