• /tʌ´rikjuleit/

    Thông dụng

    Cách viết khác turriculated

    Tính từ
    Có xoắn dài (ốc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X