• /tʌk´sidou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tuxedos, tuxedoes

    (viết tắt) tux (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) (như) dinner-jacket

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X