• /twein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
    to cut in twain
    cắt làm đôi
    Một cặp

    Tính từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) hai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ hai
    bộ hai, một cặp
    một cặp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X