• /´twentiiθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ hai mươi

    Danh từ

    Một phần hai mươi
    Người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một phần hai mươi
    thứ hai mươi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X