• /twil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt)

    Ngoại động từ

    Dệt chéo (sợi)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vải vân chéo
    vải chéo nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X