• /'twisti/

    Xây dựng

    quanh co

    Thông dụng

    Tính từ

    Quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...)
    a twisty bath
    một con đường có nhiều khúc cong
    a twisty river
    một con sông quanh co
    (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X