• /'ʌlnə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) xương trụ

    Danh từ

    (y học) thần kinh khủyu

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc xương trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X