• /,ʌltrəmə'ri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bên kia biển, hải ngoại
    the ultramarine countries
    các nước hải ngoại
    Có màu xanh biếc

    Danh từ

    Màu xanh biếc, màu xanh biển đậm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    màu xanh biển

    Kỹ thuật chung

    màu xanh biếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X