• /´ʌmbou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều umbos, .umbones

    '—mbouni:z
    —mbouz
    Núm khiên
    (sinh vật học) u, bướu
    Mấu lồi; mấu (vỏ trai); trôn (vỏ óc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X