• /¸ʌnæpri´hensiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không e sợ, không sợ
    to be unapprehensive of danger
    không sợ nguy hiểm
    Không thông minh, đần độn
    unapprehensive mind
    trí óc đần độn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X