• /ʌn´belt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở dây đai (đeo gươm); tháo thắt lưng, cởi thăt lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X