• /ʌn´blɔk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
    Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, không nguyên khối

    Cơ - Điện tử

    Tháo rời, không nguyên khối

    Toán & tin

    tháo rời, tách rời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    free , open

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X