• /ʌn´blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không phải thật nòi; không thuần chủng (ngựa)

    Xem unbloodied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X