• /ʌn´blʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thiếu máu
    unbloody lip
    môi nhợt nhạt
    Không đổ máu, không vấy máu
    unbloody victory
    chiến thắng không đổ máu
    Không khát máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X