• /ʌn´bɔltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
    Đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
    Không rây, chưa rây; thô (bột)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X