• /ʌn´breid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Tách sợi ra (của một cái dây)
    Tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X