• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng)

    Xây dựng

    vỏ che [không vỏ che]

    Hóa học & vật liệu

    không đứt ống (khoan)
    không chống ống
    uncased hole
    giếng không chống ống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X