• /ʌn´tʃælindʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
    Không thể tranh giành được, không thể đòi được
    Không thể bàn cãi, không thể bắt bẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X