• /ʌn´tʃeindʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thay đổi (như) unchangeably

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Not changeable; immutable, invariable.
    Unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X