• (đổi hướng từ Uncoiled)
    /ʌη´kɔil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo (cuộn dây)
    to uncoil eletric flex
    tháo (mở) một cuộn dây điện mềm
    Làm cho duỗi thẳng ra

    Nội động từ

    Duỗi thẳng ra

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tháo (cuộn dây)

    Kỹ thuật chung

    mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X